Territory thế hệ mới

Territory Titanium X 1.5 AT  – 929.000.000
Territory Titanium 1.5 AT889.000.000
Territory Trend 1.5 AT –  799.000.000

Territory Sport  – 909. 000.000

Ranger thế hệ mới

Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4979.000.000
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4
Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam – 986.000.000
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT864.000.000
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Màu Đỏ Cam – 871.000.000
Ranger XLT LTD 2.0L 4X4 AT830.000.000
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT776.000.000
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT707.000.000
Ranger XLS 2.0L 4X2 MT665.000.000
Ranger XL 2.0L 4×4 MT669.000.000

Ranger Stormtrak 2024 – 1.039.000.000

Everest thế hệ mới

Everest Titanium+ 2.0L AT 4×41.468.000.000

————————————————————————————-

Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
Màu Trắng tuyết  – 1.475.000.000

————————————————————————————-

Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4

Màu Trắng tuyết 1.482.000.000

——————————————————————————————-

Everest Titanium 2.0L AT 4×21.299.000.000

——————————————————————————————-

Everest Titanium 2.0L AT 4×2Màu Trắng tuyết  – 1.306.000.000

——————————————————————————————

Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Màu Trắng tuyết  1.313.000.000

——————————————————————————————-

Everest Sport 2.0L AT 4×21.178.000.000

——————————————————————————————-

Everest Sport 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết  – 1.185.000.000

——————————————————————————————-

Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 – 1.106.000.000

——————————————————————————————-

Everest Platinum 2024 – 1.545.000.000

Explorer

Explorer Limited
Động cơ xăng 2.3L EcoBoost I4
Số tự động 10 cấp –  2.099.000.000

Ranger thế hệ mới

Ranger Raptor 2.0L 4WD AT1.299.000.000

Ranger Raptor 2.0L 4WD AT
Màu Xám / Màu Đỏ cam – 1.306.000.000

Transit

Transit Premium+ 18 Chỗ: 1.087.000.000

Transit Premium 16 Chỗ: 999.000.000

Transit Trend 16 Chỗ : 905.000.000

RANGER

Ranger Raptor 2.0L 4WD AT: 1.299.000.000

Ranger Raptor 2.0L 4WD AT Màu Xám/Màu Đỏ cam: 1.306..000.000